🔍
Search:
LỢI NHUẬN RÒNG
🌟
LỢI NHUẬN RÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
1
LỢI RÒNG, LỢI NHUẬN RÒNG:
Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong tổng số lợi ích.
-
Danh từ
-
1
전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
1
LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG:
Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.
🌟
LỢI NHUẬN RÒNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
국민 총생산에서 해외로부터의 순소득을 제외한 지표.
1.
TỔNG SẢN PHẨM QUỐC NỘI, TỔNG SẢN PHẨM NỘI ĐỊA:
Chỉ số đã trừ đi lợi nhuận ròng từ nước ngoài trong tổng sản phẩm quốc dân.